ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hide-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hide-bound


hide-bound /'haidbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)
  hẹp hòi, nhỏ nhen
  cố chấp, thủ cựu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…