EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hide-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hide-bound
hide-bound /'haidbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)
hẹp hòi, nhỏ nhen
cố chấp, thủ cựu
← Xem thêm từ hide-away
Xem thêm từ hide-out →
Từ vựng liên quan
bo
bound
h
hi
hid
hide
id
ide
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…