EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hetaira
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hetaira
hetaira /hi'tiərə/ (hetaira) /hi'tiərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều hetaerae /hi'tiəri:/
đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu
← Xem thêm từ hetaerism
Xem thêm từ hetairism →
Từ vựng liên quan
ai
air
eta
h
he
het
ira
ra
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…