ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hetaerism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hetaerism


hetaerism /hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ nàng hầu vợ lẽ
  (sử học) chế độ loạn hôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…