EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hetaerism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hetaerism
hetaerism /hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ nàng hầu vợ lẽ
(sử học) chế độ loạn hôn
← Xem thêm từ hetaeras
Xem thêm từ hetaira →
Từ vựng liên quan
er
eta
h
he
het
is
ism
ri
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…