EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hesperian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hesperian
hesperian /hes'piəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài
← Xem thêm từ hesitative
Xem thêm từ hesperidin →
Từ vựng liên quan
an
er
esp
h
he
pe
per
peri
ri
ria
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…