EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hesperidin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hesperidin
hesperidin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) hetperidin
← Xem thêm từ hesperian
Xem thêm từ hesperidium →
Từ vựng liên quan
din
er
esp
h
he
id
in
pe
per
peri
ri
rid
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…