ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hesitative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hesitative


hesitative /'heziteitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…