ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hesitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hesitations


hesitation /,hezi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) hesitance
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…