EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herbicidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herbicidal
herbicidal /,hə:bi'said/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ
← Xem thêm từ herbariums
Xem thêm từ herbicide →
Từ vựng liên quan
bi
ci
cid
da
er
h
he
her
herb
ic
ici
id
IDA
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…