EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellkite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellkite
hellkite /'helkait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người độc ác, người tàn bạo (như quỷ dữ)
← Xem thêm từ hellishness
Xem thêm từ hello →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
he
hell
it
kit
kite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…