EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellishness
hellishness /'heliʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục
tính độc ác xấu xa như ma quỷ
← Xem thêm từ hellishly
Xem thêm từ hellkite →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
he
hell
hellish
is
li
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…