EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellishly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellishly
hellishly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tồi tệ
rất, cực kỳ
← Xem thêm từ hellish
Xem thêm từ hellishness →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
he
hell
hellish
is
li
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…