EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heft
heft /heft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trọng lượng, sức nặng
sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng
← Xem thêm từ heeltap
Xem thêm từ heftier →
Từ vựng liên quan
eft
ft
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…