ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heeltap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heeltap


heeltap /'hi:ltæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng da gót (giày)
  chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)
no heeltaps! → uống cạn cốc rượu không được để thừa!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…