ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hebetate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hebetate


hebetate /'hebiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  người ngây dại, làm u mê, làm đần độn

nội động từ


  ngây dại, u mê, hoá đần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…