EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hebetude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hebetude
hebetude /'hebitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn
← Xem thêm từ hebetate
Xem thêm từ hebetudious →
Từ vựng liên quan
be
bet
etude
h
he
hebe
étude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…