EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy-laden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy-laden
heavy-laden /'hevi'leidn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mang nặng, chở nặng
← Xem thêm từ heavy industry
Xem thêm từ heavy-set →
Từ vựng liên quan
AD
ad
av
den
ea
en
h
he
heavy
la
lad
lade
laden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…