EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy industry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy industry
heavy industry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nghiệp nặng
← Xem thêm từ heavy hydrogen
Xem thêm từ heavy-laden →
Từ vựng liên quan
av
dust
ea
h
he
heavy
in
Industry
industry
st
str
try
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…