EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy hydrogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy hydrogen
heavy hydrogen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hydro nặng
← Xem thêm từ heavy-hearted
Xem thêm từ heavy industry →
Từ vựng liên quan
av
ea
en
gen
h
he
heavy
hydro
hydrogen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…