EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy-hearted
heavy-hearted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản
← Xem thêm từ heavy-harted
Xem thêm từ heavy hydrogen →
Từ vựng liên quan
art
av
ea
ear
h
he
hear
heart
heavy
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…