ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavy-harted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavy-harted


heavy-harted /'hevi'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…