EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy-harted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy-harted
heavy-harted /'hevi'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản
← Xem thêm từ heavy-handedness
Xem thêm từ heavy-hearted →
Từ vựng liên quan
art
av
ea
h
ha
hart
he
heavy
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…