ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavy-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavy-handed


heavy-handed /'hevi'hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vụng về, không khéo tay
  (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…