EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy-handed
heavy-handed /'hevi'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vụng về, không khéo tay
(nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức
← Xem thêm từ heavy-footed
Xem thêm từ heavy-handedly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
av
ea
h
ha
han
hand
handed
he
heavy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…