EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy-footed
heavy-footed /'hevi'futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nặng nề chậm chạp
← Xem thêm từ heavy-duty
Xem thêm từ heavy-handed →
Từ vựng liên quan
av
ea
foot
footed
h
he
heavy
ot
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…