ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavy-duty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavy-duty


heavy-duty /'hevi'dju:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
  có thể dãi dầu (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…