ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavy-armed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavy-armed


heavy-armed /'hevi'ɑ:md/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) có trang bị vũ khí nặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…