EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavy-armed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavy-armed
heavy-armed /'hevi'ɑ:md/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) có trang bị vũ khí nặng
← Xem thêm từ heavy
Xem thêm từ heavy-duty →
Từ vựng liên quan
arm
armed
av
ea
h
he
heavy
me
med
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…