EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heathendom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heathendom
heathendom /'hi:ðəndəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) heathenry)
tà giáo
giới ngoại đạo
← Xem thêm từ heathen
Xem thêm từ heathenise →
Từ vựng liên quan
at
do
ea
eat
en
end
h
he
heat
heath
heathen
hen
om
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…