ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heart-blood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heart-blood


heart-blood /'hɑ:tblʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máu, huyết
  sự sống, sức sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…