EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart-blood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart-blood
heart-blood /'hɑ:tblʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máu, huyết
sự sống, sức sống
← Xem thêm từ heart attack
Xem thêm từ heart-break →
Từ vựng liên quan
art
bl
blood
ea
ear
h
he
hear
heart
lo
loo
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…