EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart attack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart attack
heart attack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơn đau tim
← Xem thêm từ heart
Xem thêm từ heart-blood →
Từ vựng liên quan
ac
art
at
attack
ea
ear
h
he
hear
heart
ta
tack
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…