EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headpieces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headpieces
headpiece /'hedpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ sắt
đầu óc, trí óc
người thông minh
hình trang trí ở đầu chương mục
← Xem thêm từ headpiece
Xem thêm từ headquarters →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adp
ce
ea
ec
h
he
head
headpiece
pi
pie
piece
pieces
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…