ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headpiece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headpiece


headpiece /'hedpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ sắt
  đầu óc, trí óc
  người thông minh
  hình trang trí ở đầu chương mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…