EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headmasters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headmasters
headmaster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ông hiệu trưởng
← Xem thêm từ headmaster
Xem thêm từ headmastership →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
as
ast
aster
asters
dm
dma
ea
er
h
he
head
headmaster
ma
mast
master
masters
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…