ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headiness


headiness /'hedinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ
  tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…