ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headiest


heady /'hedi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)
  nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…