ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headhunters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headhunters


headhunter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích
  người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…