EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headhunting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headhunting
headhunting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi
← Xem thêm từ headhunters
Xem thêm từ headier →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
headhunt
hun
hunt
hunting
in
nt
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…