ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headhunting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headhunting


headhunting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…