ex. Game, Music, Video, Photography

He will also attend activities related to the charity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ charity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He will also attend activities related to the charity.

Nghĩa của câu:

Anh cũng sẽ tham dự các hoạt động liên quan đến quỹ từ thiện.

charity


Ý nghĩa

@charity /'tʃæriti/
* danh từ
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- lòng khoan dung
- hội từ thiện; tổ chức cứu tế
=board of charity+ sở cứu tế
- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
=charity fund+ quỹ cứu tế
- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế
!charity begins at home
- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình
!sister of charity
- bà phước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…