ex. Game, Music, Video, Photography

He was the first person to be named a Time Person of the Year after his death.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ person. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He was the first person to be named a Time person of the Year after his death.

Nghĩa của câu:

Ông là người đầu tiên được vinh danh là Nhân vật thời gian của năm sau khi ông qua đời.

person


Ý nghĩa

@person /'pə:sn/
* danh từ
- con người, người
=young person+ người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
- (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...
=who is the this person?+ thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?
- bản thân
=in person; in one's own (proper) person+ đích thân; bản thân
- thân hình, vóc dáng
=he has a fine person+ anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
- nhân vật (tiểu thuyết, kịch)
- (tôn giáo) ngôi
=first person+ ngôi thứ nhất
=second person+ ngôi thứ hai
=third person+ ngôi thứ ba
- (pháp lý) pháp nhân
- (động vật học) cá thể
!to be delivered to the addressee in person
- cần đưa tận tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…