ex. Game, Music, Video, Photography

HCMC has named Coca-Cola among businesses it suspects of transfer pricing fraud to evade tax.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coca. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

HCMC has named coca-Cola among businesses it suspects of transfer pricing fraud to evade tax.

Nghĩa của câu:

coca


Ý nghĩa

@coca /'koukə/
* danh từ
- (thực vật học) cây côca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…