EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hawk-nosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hawk-nosed
hawk-nosed /'hɔ:k'nouzd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
← Xem thêm từ hawk-like
Xem thêm từ hawkbit →
Từ vựng liên quan
h
ha
haw
hawk
no
nos
nose
nosed
os
se
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…