EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-wearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-wearing
hard-wearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bền, sử dụng được lâu
← Xem thêm từ hard water
Xem thêm từ hard-wired →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earing
h
ha
hard
in
ri
ring
we
wea
wear
wearing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…