EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard water
hard water
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước cứng (có nhiều muối vô cơ)
← Xem thêm từ hard-top
Xem thêm từ hard-wearing →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
h
ha
hard
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…