ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-wired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-wired


hard-wired

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử

Các câu ví dụ:

1. But how can we make this a reality, especially as sentimental bias has been hard-wired into Vietnamese ways of thinking? I believe the most important factor is education.


Xem tất cả câu ví dụ về hard-wired

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…