ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-grained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-grained


hard-grained /'hɑ:d'greind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thô mặt, to mặt, to thớ
  thô bạo, cục cằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…