EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-grained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-grained
hard-grained /'hɑ:d'greind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thô mặt, to mặt, to thớ
thô bạo, cục cằn
← Xem thêm từ hard-fisted
Xem thêm từ hard-handed →
Từ vựng liên quan
ai
grain
grained
h
ha
hard
in
ra
rain
rained
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…