ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-fisted


hard-fisted /'hɑ:d'fistid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bàn tay cứng rắn
  (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…