EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-fisted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-fisted
hard-fisted /'hɑ:d'fistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bàn tay cứng rắn
(nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn
← Xem thêm từ hard-featured
Xem thêm từ hard-grained →
Từ vựng liên quan
fist
fisted
h
ha
hard
is
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…