EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-edge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-edge
hard-edge
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết)
← Xem thêm từ hard-earned
Xem thêm từ hard-favoured →
Từ vựng liên quan
dg
edge
h
ha
hard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…