EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-earned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-earned
hard-earned /'hɑ:d'ə:nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiếm được một cách khó khăn
← Xem thêm từ hard drug
Xem thêm từ hard-edge →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earn
earned
h
ha
hard
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…