ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-favoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-favoured


hard-favoured /'hɑ:d'feivəd/ (hard-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/

Phát âm


Ý nghĩa

 featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/

tính từ


  có nét mặt thô cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…