EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-favoured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-favoured
hard-favoured /'hɑ:d'feivəd/ (hard-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/
tính từ
có nét mặt thô cứng
← Xem thêm từ hard-edge
Xem thêm từ hard-featured →
Từ vựng liên quan
av
fa
favour
h
ha
hard
ou
our
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…