ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-boiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-boiled


hard-boiled /'hɑ:d'bɔild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  luộc chín (trứng)
  (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người

Các câu ví dụ:

1. hard-boiled fetal eggs are usually served with shredded ginger, Vietnamese coriander, a little vinegar and salt.


Xem tất cả câu ví dụ về hard-boiled /'hɑ:d'bɔild/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…