EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-bound
hard-bound /'hɑ:d'kʌvəd/ (hard-bound) /'hɑ:d'baund/
Phát âm
Ý nghĩa
bound) /'hɑ:d'baund/
tính từ
đóng bìa cứng (sách)
← Xem thêm từ hard-boiled
Xem thêm từ hard cash →
Từ vựng liên quan
bo
bound
h
ha
hard
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…