ex. Game, Music, Video, Photography

Hard-boiled fetal eggs are usually served with shredded ginger, Vietnamese coriander, a little vinegar and salt.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eggs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hard-boiled fetal eggs are usually served with shredded ginger, Vietnamese coriander, a little vinegar and salt.

Nghĩa của câu:

eggs


Ý nghĩa

@egg /eg/
* danh từ
- trứng
=an addle egg+ trứng ung
- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
=to lay eggs+ đặt mìn
!as full as an egg
- chật ních, chật như nêm
!as sure as eggs is eggs
- (xem) sure
!bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
!good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
!to have (put) all one's eggs in pne basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
!to the egg
- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai
=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
=to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
!teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
* ngoại động từ
- trộn trứng vào, đánh trứng vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
- (+ on) thúc giục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…