ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ happier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng happier


happy /'hæpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation → tôi sung sướng nhận lời mời của ông
  may mắn, tốt phúc
  sung sướng, hạnh phúc
a happy marriage → một cuộc hôn nhân hạnh phúc
  khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort → câu đối đáp rất tài tình
a happy guess → lời đoán rất đúng
  (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Các câu ví dụ:

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…